Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
欺瞞者
[Khi Man Giả]
ぎまんしゃ
🔊
Danh từ chung
kẻ lừa đảo; kẻ gian
Hán tự
欺
Khi
lừa dối
瞞
Man
lừa dối
者
Giả
người
Từ liên quan đến 欺瞞者
いかさま師
いかさまし
kẻ lừa đảo
とっこ
vajra một nhánh; tokko
ぺてん師
ペテンし
kẻ lừa đảo; kẻ giả mạo; kẻ gian
ペテン師
ペテンし
kẻ lừa đảo; kẻ giả mạo; kẻ gian
如何様師
いかさまし
kẻ lừa đảo
詐欺師
さぎし
kẻ lừa đảo; kẻ gian lận; kẻ lừa gạt
騙り
かたり
lừa đảo