櫛比 [Trất Tỉ]

しっぴ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đứng (gần nhau) thành hàng; xếp hàng (ví dụ: một con đường)

Hán tự

Từ liên quan đến 櫛比