Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
機序
[Cơ Tự]
きじょ
🔊
Danh từ chung
cơ chế
Hán tự
機
Cơ
máy móc; cơ hội
序
Tự
lời nói đầu; thứ tự
Từ liên quan đến 機序
からくり
cơ chế; máy móc; thiết bị
メカ
cơ chế
メカニクス
cơ học
メカニズム
cơ chế
メカニックス
cơ học
仕掛
しかけ
thiết bị; cơ chế; máy móc; dụng cụ
仕掛け
しかけ
thiết bị; cơ chế; máy móc; dụng cụ
仕組
しくみ
cấu trúc; kết cấu; sắp xếp; cơ chế; hoạt động
仕組み
しくみ
cấu trúc; kết cấu; sắp xếp; cơ chế; hoạt động
機構
きこう
cơ chế; máy móc
機関
からくり
cơ chế; máy móc; thiết bị
絡繰
からくり
cơ chế; máy móc; thiết bị
絡繰り
からくり
cơ chế; máy móc; thiết bị
Xem thêm