機密性 [Cơ Mật Tính]
きみつせい

Danh từ chung

tính bảo mật

Hán tự

máy móc; cơ hội
Mật bí mật; mật độ; tỉ mỉ
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 機密性