標高 [Tiêu Cao]

ひょうこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

độ cao; chiều cao so với mực nước biển

JP: その台地だいち標高ひょうこうどのくらいですか。

VI: Cao độ của cao nguyên đó là bao nhiêu?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのやま標高ひょうこう3000メートルです。
Ngọn núi này cao 3000 mét.
そのやま標高ひょうこう5000メートルです。
Ngọn núi này cao 5000 mét.
このやま標高ひょうこう3,000メートルです。
Ngọn núi này cao 3,000 mét.
このまち標高ひょうこう1600メートルです。
Thành phố này nằm ở độ cao 1600 mét.
標高ひょうこうがぐんとたかくなると呼吸こきゅう困難こんなんかんじる。
Khi độ cao tăng vọt, bạn sẽ cảm thấy khó thở.

Hán tự

Từ liên quan đến 標高

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 標高
  • Cách đọc: ひょうこう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: độ cao so với mực nước biển (elevation)
  • Ngành dùng: địa lý, bản đồ, khí tượng, leo núi

2. Ý nghĩa chính

“標高(ひょうこう)” là độ cao của một điểm so với mực nước biển trung bình. Dùng để mô tả địa hình, khí hậu, kế hoạch leo núi, quy hoạch đô thị, v.v.

3. Phân biệt

  • 標高 vs 海抜(かいばつ): hầu như đồng nghĩa (độ cao so với mực nước biển). “標高” dùng phổ biến trong địa lý; “海抜” thiên về diễn đạt kỹ thuật/biển báo.
  • 標高 vs 高度(こうど): “高度” là độ cao nói chung, thường thấy trong hàng không, kỹ thuật (ví dụ: 飛行高度). “標高” cố định cho địa điểm trên mặt đất.
  • 標高差: chênh lệch cao độ giữa hai điểm (relief).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 標高+数値+メートル/m(例: 標高2,000メートル).
  • Tính chất: 標高が高い/低い; 標高差が大きい/小さい.
  • Ngữ cảnh: mô tả khí hậu theo cao độ (気温, 気圧との関係), lập kế hoạch leo núi, bản đồ địa hình có đường đồng mức và chú thích 標高.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
海抜Đồng nghĩađộ cao so với mực nước biểnDùng trong biển báo, kỹ thuật
高度Phân biệtđộ cao (chung)Thường dùng cho máy bay, kỹ thuật
標高差Liên quanchênh lệch cao độĐịa hình, leo núi
等高線Liên quanđường đồng mứcBản đồ địa hình
標点Liên quanđiểm mốcĐiểm chuẩn đo đạc
山頂Liên quanđỉnh núiThường kèm số 標高
低地Đối nghĩavùng đất thấp標高が低い
高地Liên quanvùng đất cao標高が高い

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : bộ 木 + 票 → “mốc, chuẩn; dấu hiệu”. Âm On: ヒョウ; Âm Kun: しるし.
  • : hình tượng tòa nhà cao. Âm On: コウ; Âm Kun: たか-い.
  • 標高: “mốc-độ cao” → độ cao chuẩn tham chiếu là mực nước biển.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc bản đồ, ngoài con số 標高, bạn nên để ý 標高差 và 等高線 để ước lượng độ dốc và sức cần thiết. Trong khí tượng, cứ tăng 標高 thì nhiệt độ thường giảm, áp suất giảm, nên kế hoạch leo núi cần chuẩn bị tương ứng.

8. Câu ví dụ

  • この山の標高は三千メートルだ。
    Độ cao của ngọn núi này là 3000 mét.
  • 標高の高い場所は気温が低い。
    Nơi có độ cao lớn thì nhiệt độ thấp.
  • 富士山の標高は3,776mです。
    Độ cao của núi Phú Sĩ là 3.776 m.
  • 標高差を考慮してコースを設計する。
    Thiết kế lộ trình có xét đến chênh lệch cao độ.
  • 標高千メートル付近で休憩した。
    Nghỉ gần khu vực độ cao 1000 m.
  • 標高が上がるほど気圧は下がる。
    Độ cao càng tăng thì áp suất càng giảm.
  • 標高表示のある地図を用意する。
    Chuẩn bị bản đồ có hiển thị độ cao.
  • 町の中心部は標高が低く洪水に弱い。
    Trung tâm thị trấn có độ cao thấp nên dễ ngập.
  • 標高データを解析して地形を評価する。
    Phân tích dữ liệu độ cao để đánh giá địa hình.
  • 標高と気候の相関を調べた。
    Đã khảo sát tương quan giữa độ cao và khí hậu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 標高 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?