概念 [Khái Niệm]

がいねん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

khái niệm

JP: かれ福祉ふくし概念がいねんはかなり観念かんねんてきだ。

VI: Khái niệm phúc lợi của anh ấy khá trừu tượng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

既成きせい概念がいねんこわそう!
Hãy phá vỡ những quan niệm cũ!
連結れんけつリストの概念がいねんはそうむずかしくはない。
Khái niệm về danh sách liên kết không hề khó.
無色むしょくみどり概念がいねんはげしくねむる。
(chưa rõ)
固定こてい概念がいねんにとらわれないようにしなさい。
Đừng để bị mắc kẹt trong những quan niệm cố định.
ゼロの概念がいねんはインドで発明はつめいされました。
Khái niệm về số không được phát minh ở Ấn Độ.
て」という概念がいねん考察こうさつすることからはじめよう。
"Hãy bắt đầu bằng việc xem xét khái niệm 'phân công'."
このしょうでは幾何きかがく概念がいねん焦点しょうてんをあてます。
Chương này tập trung vào các khái niệm hình học.
中国ちゅうごく時制じせい概念がいねん存在そんざいしないことは興味深きょうみぶかい。
Thật thú vị khi tiếng Trung không có khái niệm về thì.
数学すうがく教師きょうしへん微分びぶん概念がいねんについて説明せつめいした。
Giáo viên toán đã giải thích về khái niệm đạo hàm riêng.
その土地とちについてのぼく概念がいねんはあまりはっきりしない。
Khái niệm của tôi về mảnh đất đó không rõ ràng lắm.

Hán tự

Từ liên quan đến 概念

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 概念
  • Cách đọc: がいねん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: khái niệm (đơn vị tư duy trừu tượng dùng để phân loại/định nghĩa sự vật, hiện tượng)
  • Ngữ cảnh: triết học, ngôn ngữ học, khoa học, giáo dục, thiết kế hệ thống

2. Ý nghĩa chính

概念 là “đơn vị ý niệm” dùng để gọi tên và tổ chức tri thức, ví dụ “時間の概念” (khái niệm về thời gian), “自由という概念” (khái niệm tự do). Thường đi với 定義 (định nghĩa), 抽象 (trừu tượng), 枠組み (khung khái niệm).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 概念 vs 観念: 概念 thiên về thuật ngữ, phạm trù logic; 観念 là “quan niệm/ý niệm” mang sắc thái tâm lý cá nhân.
  • 概念 vs アイデア: アイデア là ý tưởng (thường cụ thể, sáng kiến); 概念 mang tính phạm trù trừu tượng.
  • 概念 vs イメージ: イメージ là hình dung/hình ảnh tinh thần; 概念 là cấu trúc định nghĩa mang tính học thuật.
  • Đối lập thực dụng: 概念 (trừu tượng) ↔ 具体 (cụ thể), 事例 (trường hợp), 実例 (ví dụ thực tế).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khoa học–học thuật: 概念を定義する (định nghĩa khái niệm), 概念枠組み (khung khái niệm).
  • Giáo dục–giải thích: 基本概念を理解する (hiểu các khái niệm cơ bản).
  • Thiết kế–CNTT: ドメイン概念モデル (mô hình khái niệm miền nghiệp vụ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
観念 Tương cận Quan niệm, ý niệm Sắc thái tâm lý/chủ quan mạnh hơn.
定義 Liên quan Định nghĩa Quy định nội hàm/ngoại diên của 概念.
抽象 Liên quan Trừu tượng Tính chất thường thấy của 概念.
枠組み Liên quan Khung (khái niệm) Cấu trúc hóa các khái niệm.
用語 Liên quan Thuật ngữ Từ để gọi tên khái niệm.
具体 Đối nghĩa thực dụng Cụ thể Đối ứng với trừu tượng.
事例・実例 Đối chiếu Trường hợp, ví dụ Minh họa cho khái niệm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 概: khái, đại lược; âm On ガイ
  • 念: niệm, ý nghĩ; âm On ネン
  • Tổng thể: “ý niệm có tính khái quát” → khái niệm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học thuật, hãy luôn kèm theo định nghĩa vận hành cho mỗi 概念 bạn dùng. Việc không thống nhất định nghĩa dẫn tới tranh luận “lệch sóng”. Trong bài viết, kết hợp 概念図 (sơ đồ khái niệm) giúp người đọc nắm được quan hệ giữa các khái niệm cốt lõi.

8. Câu ví dụ

  • 時間という概念は文化によって捉え方が異なる。
    Khái niệm thời gian được nhìn nhận khác nhau tùy văn hóa.
  • まず基本概念を明確に定義しましょう。
    Trước hết hãy định nghĩa rõ các khái niệm cơ bản.
  • この理論の中心概念は相互作用だ。
    Khái niệm trung tâm của lý thuyết này là tương tác.
  • 自由の概念は時代とともに変化してきた。
    Khái niệm tự do đã thay đổi theo thời đại.
  • 概念と用語が混同されている。
    Khái niệm và thuật ngữ đang bị lẫn lộn.
  • 図で概念間の関係を示してください。
    Hãy dùng sơ đồ để chỉ ra quan hệ giữa các khái niệm.
  • この言葉の背後にある概念を理解する必要がある。
    Cần hiểu khái niệm đứng sau từ này.
  • 抽象的な概念を具体例で説明する。
    Giải thích khái niệm trừu tượng bằng ví dụ cụ thể.
  • 新しい市場概念を打ち出した。
    Đã đưa ra một khái niệm thị trường mới.
  • 異なる学派で同じ概念が別の意味を持つことがある。
    Ở các trường phái khác nhau, cùng một khái niệm có thể mang nghĩa khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 概念 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?