Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
楽長
[Nhạc Trường]
がくちょう
🔊
Danh từ chung
nhạc trưởng
Hán tự
楽
Nhạc
âm nhạc; thoải mái
長
Trường
dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Từ liên quan đến 楽長
コンダクター
người chỉ huy
ディレクタ
giám đốc
ディレクター
giám đốc
バンドマスター
trưởng ban nhạc
指揮者
しきしゃ
(nhạc) chỉ huy
棒振
ぼうふら
ấu trùng muỗi; con giòi
棒振り
ぼうふり
vẫy gậy
音楽監督
おんがくかんとく
giám đốc âm nhạc