Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
楽想
[Nhạc Tưởng]
がくそう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
âm nhạc
chủ đề
Hán tự
楽
Nhạc
âm nhạc; thoải mái
想
Tưởng
ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ
Từ liên quan đến 楽想
テーマ
chủ đề
モチーフ
mô-típ
モティーフ
mô-típ
主題
しゅだい
chủ đề; đề tài
画題
がだい
chủ đề (của một bức tranh); mô típ; chủ đề
題材
だいざい
chủ đề