棚引く
[Bằng Dẫn]
たなびく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kéo dài (khói, mây, v.v.); treo (sương mù, sương mù, v.v.); nằm (trên); lưu lại; chảy (ví dụ: tóc trong gió)