棒手振り [Bổng Thủ Chấn]
棒手振 [Bổng Thủ Chấn]
ぼてふり

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

người bán hàng rong thời Edo

Hán tự

Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
Thủ tay
Chấn lắc; vẫy

Từ liên quan đến 棒手振り