梱包 [Khổn Bao]
こんぽう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đóng gói; đóng thùng; đóng gói hàng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

梱包こんぽうつぶれてたけど、中身なかみ無事ぶじだったよ。
Bao bì bị dập, nhưng nội dung bên trong vẫn an toàn.
この梱包こんぽうざい断熱だんねつ機能きのうになっている。
Chất liệu đóng gói này đảm nhiệm chức năng cách nhiệt.

Hán tự

Khổn đóng gói; buộc lại; kiện hàng
Bao gói; đóng gói; che phủ; giấu

Từ liên quan đến 梱包