[Lê]
梨子 [Lê Tử]
なし
ナシ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lê Nhật Bản; lê châu Á

JP: はこなかにはなしがいくつかある。

VI: Có vài quả lê trong hộp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはなしきなの?
Tom có thích ăn lê không?
なしべています。
Tôi đang ăn lê.
なしべたんだ。
Tôi đã ăn quả lê.
このなしあおいね。
Quả lê này còn xanh.
なし今年ことしがいしておおきい。
Năm nay quả lê nói chung to.
このなし、めちゃいける。
Quả lê này ngon quá.
ぼくなし無料むりょうでもらった。
Tôi đã nhận được quả lê miễn phí.
なしはおきですか?
Bạn có thích ăn lê không?
このなし、すごく美味おいしいよ。
Quả lê này ngon lắm đấy.
トムがなしべたんだ。
Tom đã ăn quả lê.

Hán tự

cây lê

Từ liên quan đến 梨