[Lương]
はり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

dầm

JP: やな屋根やねをささえている。

VI: Các dầm đang chống đỡ mái nhà.

Hán tự

Lương đập nước; bẫy cá; dầm; xà

Từ liên quan đến 梁