桟橋 [San Kiều]
棧橋 [Sạn Kiều]
さんばし
さんきょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

bến tàu; cầu; cầu tàu; bến

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

むかしここには桟橋さんばしがあったんだ。
Ngày xưa ở đây có một bến tàu.
コンクリート桟橋さんばしなのですが、途中とちゅうなんしょ崩壊ほうかいしています。
Đây là cầu bê tông nhưng có một số chỗ đã bị sụp đổ.

Hán tự

San giàn giáo; khung
Kiều cầu
Sạn thanh ngang

Từ liên quan đến 桟橋