株式市場 [Chu Thức Thị Trường]
かぶしきしじょう

Danh từ chung

thị trường chứng khoán

JP: 株式かぶしき市場しじょう活況かっきょうていしている。

VI: Thị trường chứng khoán đang sôi động.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

株式かぶしき市場しじょう暴落ぼうらくした。
Thị trường chứng khoán đã sụp đổ.
株式かぶしき市場しじょう市場しじょうだとよくわれる。
Thị trường chứng khoán thường được gọi là "chợ quỷ".
かれ株式かぶしき市場しじょう大損おおぞんをした。
Anh ấy đã mất một khoản tiền lớn trong chứng khoán.
株式かぶしき市場しじょうはひどい状況じょうきょうにある。
Thị trường chứng khoán đang trong tình trạng tồi tệ.
株式かぶしき市場しじょう今日きょう下落げらくした。
Thị trường chứng khoán hôm nay đã giảm.
株式かぶしき市場しじょうなが不振ふしんつづけている。
Thị trường chứng khoán đang trải qua một thời kỳ trì trệ kéo dài.
株式かぶしき市場しじょう今日きょうおどろくべきうごきはなかった。
Thị trường chứng khoán hôm nay không có gì đáng ngạc nhiên.
かれ株式かぶしき市場しじょう投資とうしをして大儲おおもうけをした。
Anh ấy đã đầu tư vào thị trường chứng khoán và kiếm được một khoản lớn.
昨日きのう株式かぶしき市場しじょう出来高できだかは5おくかぶだった。
Khối lượng giao dịch trên thị trường chứng khoán hôm qua là 500 triệu cổ phiếu.
株式かぶしき市場しじょう暴落ぼうらくで、定年ていねん退職たいしょくしゃおおくが労働ろうどう市場しじょうもどらざるをなかった。
Thị trường chứng khoán sụp đổ đã khiến rất nhiều người nghỉ hưu phải quay trở lại thị trường lao động.

Hán tự

Chu cổ phiếu; gốc cây; cổ phần
Thức phong cách; nghi thức
Thị thị trường; thành phố
Trường địa điểm

Từ liên quan đến 株式市場