証券市場 [Chứng Khoán Thị Trường]
しょうけんしじょう

Danh từ chung

thị trường chứng khoán

JP: かぶでやられるまでかれ証券しょうけん市場しじょう帝王ていおうでしたよ。

VI: Anh ấy từng là vua của thị trường chứng khoán cho đến khi bị thị trường đánh bại.

Hán tự

Chứng chứng cứ
Khoán
Thị thị trường; thành phố
Trường địa điểm

Từ liên quan đến 証券市場