証券取引所 [Chứng Khoán Thủ Dẫn Sở]
しょうけんとりひきじょ

Danh từ chung

sở giao dịch chứng khoán

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

東京とうきょう証券しょうけん取引とりひきしょ後場ごばわりになってなおしました。
Sàn giao dịch chứng khoán Tokyo đã phục hồi vào cuối phiên giao dịch chiều.
マンハッタンの金融きんゆうがいにある証券しょうけん取引とりひきしょなかには、火災かさい停電ていでんのため、営業えいぎょうはやめにげてしまったところもあります。
Một số sàn giao dịch chứng khoán ở khu tài chính Manhattan đã phải đóng cửa sớm do hỏa hoạn và mất điện.

Hán tự

Chứng chứng cứ
Khoán
Thủ lấy; nhận
Dẫn kéo; trích dẫn
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 証券取引所