株式取引所 [Chu Thức Thủ Dẫn Sở]
かぶしきとりひきじょ

Danh từ chung

sở giao dịch chứng khoán

Hán tự

Chu cổ phiếu; gốc cây; cổ phần
Thức phong cách; nghi thức
Thủ lấy; nhận
Dẫn kéo; trích dẫn
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 株式取引所