栄養 [Vinh Dưỡng]

営養 [Doanh Dưỡng]

えいよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

dinh dưỡng

JP: このさかなやすくてしかも栄養えいようがある。

VI: Con cá này rẻ mà lại bổ dưỡng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アボカドは栄養えいよう豊富ほうふです。
Bơ rất giàu dinh dưỡng.
やすいけど栄養えいよう豊富ほうふです。
Rẻ nhưng giàu dinh dưỡng.
やすいのに栄養えいようたかいです。
Mặc dù rẻ nhưng giá trị dinh dưỡng cao.
やすいけど栄養えいよう抜群ばつぐんです。
Rẻ nhưng giá trị dinh dưỡng xuất sắc.
人工じんこう栄養えいようそだてています。
Chúng tôi nuôi dưỡng bằng dinh dưỡng nhân tạo.
牛乳ぎゅうにゅう栄養えいようのある食品しょくひんである。
Sữa là thực phẩm giàu dinh dưỡng.
栄養えいようのある朝食ちょうしょくをとった。
Tôi đã ăn một bữa sáng bổ dưỡng.
これはすごく栄養えいようがあります。
Thứ này rất bổ dưỡng.
このものはあまり栄養えいようがない。
Món ăn này không có nhiều dinh dưỡng lắm.
ハンバーガーばかりべていると、栄養えいようかたよるよ。
Ăn toàn hamburger sẽ làm mất cân bằng dinh dưỡng đấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 栄養

1. Thông tin cơ bản

  • Từ vựng: 栄養
  • Cách đọc: えいよう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt khái quát: dinh dưỡng; chất bổ nuôi cơ thể
  • Hán Việt: vinh dưỡng (栄=vinh, thịnh; 養=dưỡng, nuôi)
  • Chủ điểm: sức khỏe, y học, đời sống
  • Collocation: 栄養を摂る/補う・栄養不足/過多・栄養バランス・栄養価・栄養素・栄養士
  • Lưu ý: dùng động từ 摂る khi nói “nạp dinh dưỡng” → 栄養を摂る.

2. Ý nghĩa chính

  • Dinh dưỡng nói chung: năng lượng và các chất cần thiết để cơ thể hoạt động và phát triển.
  • Khái niệm chuyên môn: trong y-dinh dưỡng, phân biệt “栄養” (khái niệm tổng quát) với “栄養素” (các chất dinh dưỡng cụ thể: タンパク質, 脂質, 炭水化物, ビタミン, ミネラル...).

3. Phân biệt

  • 栄養: khái niệm tổng thể về dinh dưỡng.
  • 栄養素: từng “chất dinh dưỡng” cụ thể.
  • 栄養価: “giá trị dinh dưỡng”.
  • カロリー/エネルギー: năng lượng; không đồng nghĩa hoàn toàn với “dinh dưỡng”.
  • 養分: dưỡng chất (thường dùng cho thực vật, hoặc cách nói giản dị).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sức khỏe hằng ngày: 栄養を摂る/補う, 栄養バランスが大事, 栄養不足になりがち.
  • Y khoa: 経口栄養(dinh dưỡng qua đường miệng), 経管栄養(qua ống), 静脈栄養(truyền tĩnh mạch).
  • Nghề nghiệp: 栄養士/管理栄養士(chuyên viên dinh dưỡng).
  • Giáo dục dinh dưỡng: 食育 gắn với 栄養 và thói quen ăn uống lành mạnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
栄養素 Liên quan (thành phần) chất dinh dưỡng Từng thành phần: protein, vitamin...
栄養価 Liên quan giá trị dinh dưỡng Thường thấy trên nhãn thực phẩm
栄養不足/栄養失調 Đối nghĩa (thiếu) thiếu dinh dưỡng/suy dinh dưỡng Mức độ nặng nhẹ khác nhau
栄養過多 Đối nghĩa (thừa) thừa dinh dưỡng Dễ dẫn tới béo phì, rối loạn chuyển hóa
バランス Liên quan cân bằng Thường đi kèm 栄養
養分 Tương cận dưỡng chất Thực vật/đời thường; ít sắc thái chuyên môn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 栄(エイ): vinh, thịnh, phát triển. Hình nghĩa gợi sự “tươi tốt”.
  • 養(ヨウ/やしな-う): nuôi dưỡng, bồi bổ.
  • Ghép nghĩa: “dưỡng chất giúp cơ thể phát triển, thịnh vượng” → 栄養.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật đời thường, người ta hay nói 栄養を摂る thay vì “ăn nhiều”. Khi cần chính xác, dùng “摂取(せっしゅ)” cho “tiếp nạp”. Cân bằng PFC(Protein・Fat・Carbohydrate)là khái niệm phổ biến trong tư vấn 栄養.

8. Câu ví dụ

  • 毎日、バランスよく栄養を摂ることが大切だ。
    Mỗi ngày điều quan trọng là nạp dinh dưỡng một cách cân bằng.
  • このスープは栄養満点だ。
    Súp này đầy đủ dinh dưỡng.
  • 朝食を抜くと栄養不足になりやすい。
    Bỏ bữa sáng dễ bị thiếu dinh dưỡng.
  • 産後は特に栄養を意識して食事を整えましょう。
    Sau sinh hãy chú ý đặc biệt đến dinh dưỡng trong bữa ăn.
  • 体調が悪いときは消化の良いもので栄養を補ってください。
    Khi mệt, hãy bù dinh dưỡng bằng món dễ tiêu.
  • タンパク質は重要な栄養素です。
    Protein là một chất dinh dưỡng quan trọng.
  • 栄養バランスのとれた献立を考える。
    Lên thực đơn có cân bằng dinh dưỡng.
  • 点滴で栄養を入れることになった。
    Tôi phải truyền để đưa dinh dưỡng vào.
  • 子どもの成長には十分な栄養と睡眠が必要だ。
    Sự phát triển của trẻ cần đủ dinh dưỡng và giấc ngủ.
  • これはカロリーは高いが栄養価は低い。
    Món này calo cao nhưng giá trị dinh dưỡng thấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 栄養 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?