枯渇 [Khô Khát]

涸渇 [Hạc Khát]

こかつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khô cạn; cạn kiệt

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cạn kiệt; bị tiêu hao; bị rút cạn

Hán tự

Từ liên quan đến 枯渇