框 [Khuông]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
khung; khung sườn
JP: ドアが枠に合わなければ合うまでドアにかんなをかけなければならない。
VI: Nếu cửa không vừa khung thì phải bào cho đến khi vừa.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
viền; hộp
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
giới hạn; hạn chế; hạn ngạch
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
danh mục; nhóm; lớp
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
khung thời gian (trong lịch phát sóng)
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
⚠️Tiếng lóng trên Internet
luồng; phát trực tiếp; phát sóng trực tiếp (trực tuyến)
🔗 歌枠
Danh từ chung
cuộn chỉ; ống chỉ