[Khung]

[Khuông]

わく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

khung; khung sườn

JP: ドアがわくわなければうまでドアにかんなをかけなければならない。

VI: Nếu cửa không vừa khung thì phải bào cho đến khi vừa.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

viền; hộp

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

giới hạn; hạn chế; hạn ngạch

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

danh mục; nhóm; lớp

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

khung thời gian (trong lịch phát sóng)

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

⚠️Tiếng lóng trên Internet

luồng; phát trực tiếp; phát sóng trực tiếp (trực tuyến)

🔗 歌枠

Danh từ chung

cuộn chỉ; ống chỉ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはテープでわくつくりました。
Họ đã làm một cái khung bằng băng dính.
トムはまどわく黄色きいろりました。
Tom đã sơn khung cửa màu vàng.
かれはドアわくしたった。
Anh ấy đứng dưới khung cửa.
かれらはまどわく黄色きいろった。
Họ đã sơn khung cửa sổ màu vàng.
わたしまどしたわくをペーパータオルでいた。
Tôi đã lau khung cửa sổ dưới bằng khăn giấy.
トムがまどわく黄色きいろったんだよ。
Tom đã sơn khung cửa màu vàng đấy.
民主党みんしゅとう選挙せんきょ運動うんどうのために民放みんぽうテレビの放送ほうそうわくいました。
Đảng Dân chủ đã mua thời gian phát sóng trên truyền hình tư nhân cho chiến dịch tranh cử.
わく出来上できあがると、クモはちょうど自転車じてんしゃ車輪しゃりんのやのように、それにきぬいとをかける。
Khi khung đã được hình thành, con nhện giăng tơ như lưới xe đạp.
クモのつくるには、このきぬのわくつくり、それを垣根かきねのようなかた物体ぶったい固定こていさせることからはじめる。
Để tạo một tổ nhện, chúng bắt đầu bằng cách làm khung tơ và cố định nó vào các vật thể cứng như cây hoặc hàng rào.

Hán tự

Từ liên quan đến 枠

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 枠
  • Cách đọc: わく
  • Từ loại: Danh từ
  • JLPT: N2
  • Ngữ vực: Chung; hành chính, doanh nghiệp, truyền thông
  • Ví dụ kết hợp: 予算の枠, 定員枠, 採用枠, 時間枠, 放送枠, 枠内/枠外, 枠組み, 枠を超える/拡大する

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa gốc: **khung** (frame) bằng gỗ/kim loại bao quanh vật.
- Nghĩa bóng: **phạm vi, hạn mức, chỉ tiêu, khuôn khổ** (ví dụ: 予算の枠, 定員の枠, ルールの枠内).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • : “khung” nói chung hoặc “hạn mức/quy định khuôn khổ”.
  • 枠組み: “khung khổ, khuôn khổ cấu trúc” (framework) – nhấn cấu trúc hệ thống.
  • 枠内/枠外: trong/ngoài khuôn khổ đã định.
  • 額縁: khung tranh cụ thể; khác với **枠** mang nghĩa trừu tượng rộng.
  • フレーム: vay mượn tiếng Anh “frame” – kỹ thuật/công nghệ; sắc thái ngoại lai.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Hành chính/kinh doanh: **予算の枠**(khung ngân sách), **採用枠**(chỉ tiêu tuyển dụng), **定員枠**(chỉ tiêu số người).
- Truyền thông: **放送枠/時間枠**(khung giờ phát sóng).
- Cụm động từ: **枠を超える/拡大する/縮小する/見直す**.
- Lưu ý sắc thái: dùng **枠** để nhấn ranh giới/quy định; **枠組み** để nói cấu trúc quy tắc bao quát.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Trung tâm Khung; hạn mức Vừa cụ thể vừa trừu tượng
枠組み Liên quan Khung khổ, framework Nhấn cấu trúc hệ thống
枠内/枠外 Đối lập cặp Trong/ngoài khuôn khổ Ranh giới quy định
限度/上限 Gần nghĩa Giới hạn/giới hạn trên Trọng lượng hóa con số
額縁 Đối chiếu cụ thể Khung tranh Đồ vật cụ thể, không trừu tượng
フレーム Vay mượn Frame Lĩnh vực kỹ thuật, thiết kế
自由裁量 Đối nghĩa tương đối Tùy nghi, tự do quyết định Giảm bớt ràng buộc khuôn khổ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: 枠
  • Bộ thủ: 木 (mộc)
  • Gợi nghĩa: khung gỗ → “khuôn khổ/hạn mức” theo nghĩa bóng
  • Âm: On-yomi (ít dùng): ワク; Kun-yomi: わく

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật dùng **枠** linh hoạt để nói về “ranh giới” cần tôn trọng: ngân sách, thời lượng, chỉ tiêu. Khi nghe “枠を超える”, hiểu rằng có ý chí “phá khuôn” – tích cực hay tiêu cực tùy ngữ cảnh (sáng tạo hay vi phạm).

8. Câu ví dụ

  • 今年の予算のを超える提案は承認されない。
    Đề án vượt khung ngân sách năm nay sẽ không được duyệt.
  • 新卒採用のは20名だ。
    Chỉ tiêu tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp là 20 người.
  • この番組は月曜のゴールデンに移動する。
    Chương trình này chuyển sang khung giờ vàng thứ Hai.
  • 制度の内で最大限に工夫する。
    Sáng tạo hết mức trong khuôn khổ chế độ.
  • 慣例のにとらわれない発想が必要だ。
    Cần tư duy không bị gò bó trong khuôn phép.
  • 定員が埋まったため募集を締め切る。
    Vì chỉ tiêu đã đầy nên kết thúc tuyển.
  • 研究費のを拡大して実験を加速する。
    Mở rộng khung kinh phí để tăng tốc thí nghiệm.
  • 時間が限られているので要点だけ話してください。
    Do khung thời gian hạn chế, hãy nói trọng tâm.
  • 法の外での取引は認められない。
    Giao dịch ngoài khuôn khổ pháp luật không được chấp nhận.
  • 写真を黒いで囲むと引き締まって見える。
    Viền ảnh bằng khung đen trông gọn gàng hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 枠 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?