板紙 [Bản Chỉ]
いたがみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

bìa cứng

Hán tự

Bản ván; bảng; tấm; sân khấu
Chỉ giấy

Từ liên quan đến 板紙