[Tùng]

まつ
マツ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

cây thông

Danh từ chung

cao nhất (trong hệ thống xếp hạng ba cấp)

🔗 梅・うめ; 竹・たけ

Hán tự

Từ liên quan đến 松

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 松
  • Cách đọc: まつ
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: cây thông (pine)
  • Cụm thường gặp: 松の木・松林・松ぼっくり(quả thông)・松葉(lá thông)・門松(trang trí Tết Dương lịch Nhật)・松竹梅

2. Ý nghĩa chính

là “cây thông”, biểu tượng trường thọ, bền bỉ trong văn hóa Nhật. Xuất hiện nhiều trong cảnh quan, thơ ca, kiến trúc vườn Nhật và trang trí ngày Tết (門松).

3. Phân biệt

  • vs 杉(すぎ)/檜(ひのき): Đều là cây lá kim phổ biến ở Nhật; 松 có lá dài thành cặp/bó, có quả 松ぼっくり; 杉/檜 khác về mùi gỗ và lá.
  • Âm gần giống: 待つ(まつ) là động từ “chờ đợi”, khác hẳn (danh từ “cây thông”).
  • 文化: 松竹梅 xếp hạng “thượng–trung–hạ” trong thực đơn/tiệc: 松(cao nhất)–竹–梅.

Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tự nhiên/cảnh quan: 松の木・黒松・赤松・松林.
  • Đời sống/lễ tục: 門松を飾る(chưng cặp trang trí Tết); 松明(たいまつ, đuốc; khác chữ) không phải chữ 松 này trong hiện đại.
  • Ẩm thực/xếp hạng: 松コース(hạng cao nhất) trong “松竹梅”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
松ぼっくり Liên quan quả thông Quả của cây 松.
松葉 Liên quan lá thông Lá hình kim, thường theo cặp.
Đối chiếu cây tuyết tùng Nhật Dễ nhầm với 松 trong cảnh quan rừng lá kim.
檜(ヒノキ) Đối chiếu cây bách Nhật Gỗ thơm, dùng trong kiến trúc đền chùa.
松竹梅 Liên quan văn hóa thông–trúc–mai Biểu tượng may mắn, cũng là thang xếp hạng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 松(ショウ/まつ): cây thông. Thường gặp trong tên riêng: 松本, 松田, 松山.
  • Ghép từ tiêu biểu: 松林(rừng thông), 黒松・赤松(các loài thông), 門松(trang trí Tết Nhật).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong vườn Nhật, được cắt tỉa công phu để giữ dáng “lão mai tùng”. Hình ảnh chịu gió biển ở bờ cát cũng là biểu tượng kiên cường. Cụm “松竹梅” thường gặp trong thực đơn nhà hàng: chọn “松” là hạng cao nhất.

8. Câu ví dụ

  • 庭にを一本植えた。
    Tôi trồng một cây thông trong vườn.
  • 海岸線に林が続いている。
    Rừng thông kéo dài dọc bờ biển.
  • 子どもたちがぼっくりを拾って遊んでいる。
    Bọn trẻ nhặt quả thông chơi.
  • 正月に門を飾る風習がある。
    Có tục chưng cặp trang trí Tết bằng cây thông.
  • 古い庭園の剪定されたが美しい。
    Cây thông được cắt tỉa trong vườn cổ rất đẹp.
  • この香りはの樹脂に由来する。
    Mùi hương này bắt nguồn từ nhựa thông.
  • 旅館の会席は・竹・梅の三種類だ。
    Bữa kaiseki ở lữ quán có ba loại: Thông, Trúc, Mai.
  • 公園のにカラスが巣を作った。
    Quạ làm tổ trên cây thông trong công viên.
  • は耐塩性が高い。
    Thông đen có khả năng chịu mặn cao.
  • この通りの街路樹はだ。
    Cây đường phố ở con đường này là cây thông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 松 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?