1. Thông tin cơ bản
- Từ: 松
- Cách đọc: まつ
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: cây thông (pine)
- Cụm thường gặp: 松の木・松林・松ぼっくり(quả thông)・松葉(lá thông)・門松(trang trí Tết Dương lịch Nhật)・松竹梅
2. Ý nghĩa chính
松 là “cây thông”, biểu tượng trường thọ, bền bỉ trong văn hóa Nhật. Xuất hiện nhiều trong cảnh quan, thơ ca, kiến trúc vườn Nhật và trang trí ngày Tết (門松).
3. Phân biệt
- 松 vs 杉(すぎ)/檜(ひのき): Đều là cây lá kim phổ biến ở Nhật; 松 có lá dài thành cặp/bó, có quả 松ぼっくり; 杉/檜 khác về mùi gỗ và lá.
- Âm gần giống: 待つ(まつ) là động từ “chờ đợi”, khác hẳn 松 (danh từ “cây thông”).
- 文化: 松竹梅 xếp hạng “thượng–trung–hạ” trong thực đơn/tiệc: 松(cao nhất)–竹–梅.
Cách dùng & ngữ cảnh
- Tự nhiên/cảnh quan: 松の木・黒松・赤松・松林.
- Đời sống/lễ tục: 門松を飾る(chưng cặp trang trí Tết); 松明(たいまつ, đuốc; khác chữ) không phải chữ 松 này trong hiện đại.
- Ẩm thực/xếp hạng: 松コース(hạng cao nhất) trong “松竹梅”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 松ぼっくり |
Liên quan |
quả thông |
Quả của cây 松. |
| 松葉 |
Liên quan |
lá thông |
Lá hình kim, thường theo cặp. |
| 杉 |
Đối chiếu |
cây tuyết tùng Nhật |
Dễ nhầm với 松 trong cảnh quan rừng lá kim. |
| 檜(ヒノキ) |
Đối chiếu |
cây bách Nhật |
Gỗ thơm, dùng trong kiến trúc đền chùa. |
| 松竹梅 |
Liên quan văn hóa |
thông–trúc–mai |
Biểu tượng may mắn, cũng là thang xếp hạng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 松(ショウ/まつ): cây thông. Thường gặp trong tên riêng: 松本, 松田, 松山.
- Ghép từ tiêu biểu: 松林(rừng thông), 黒松・赤松(các loài thông), 門松(trang trí Tết Nhật).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong vườn Nhật, 松 được cắt tỉa công phu để giữ dáng “lão mai tùng”. Hình ảnh 松 chịu gió biển ở bờ cát cũng là biểu tượng kiên cường. Cụm “松竹梅” thường gặp trong thực đơn nhà hàng: chọn “松” là hạng cao nhất.
8. Câu ví dụ
- 庭に松を一本植えた。
Tôi trồng một cây thông trong vườn.
- 海岸線に松林が続いている。
Rừng thông kéo dài dọc bờ biển.
- 子どもたちが松ぼっくりを拾って遊んでいる。
Bọn trẻ nhặt quả thông chơi.
- 正月に門松を飾る風習がある。
Có tục chưng cặp trang trí Tết bằng cây thông.
- 古い庭園の剪定された松が美しい。
Cây thông được cắt tỉa trong vườn cổ rất đẹp.
- この香りは松の樹脂に由来する。
Mùi hương này bắt nguồn từ nhựa thông.
- 旅館の会席は松・竹・梅の三種類だ。
Bữa kaiseki ở lữ quán có ba loại: Thông, Trúc, Mai.
- 公園の松にカラスが巣を作った。
Quạ làm tổ trên cây thông trong công viên.
- 黒松は耐塩性が高い。
Thông đen có khả năng chịu mặn cao.
- この通りの街路樹は松だ。
Cây đường phố ở con đường này là cây thông.