朱塗り
[Chu Đồ]
朱塗 [Chu Đồ]
朱塗 [Chu Đồ]
しゅぬり
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
sơn đỏ