本塁打 [Bản Lỗi Đả]

ほんるいだ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

home run

Hán tự

Từ liên quan đến 本塁打

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本塁打
  • Cách đọc: ほんるいだ
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ bóng chày)
  • Lĩnh vực: Thể thao – bóng chày

2. Ý nghĩa chính

Cú đánh ghi điểm chạy vòng các gôn về đến gôn chủ (home) trong bóng chày, tức “home run”. Dùng chính thức trong tiếng Nhật chuyên môn.

3. Phân biệt

  • 本塁打: Thuật ngữ Nhật Hán, dùng trong tường thuật chính thức, thống kê.
  • ホームラン: Từ vay mượn, phổ biến trong khẩu ngữ và truyền thông; nghĩa tương đương.
  • ソロ本塁打/満塁本塁打: Phân loại theo số người trên gôn (solo/grand slam).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp: 本塁打を放つ/打つ, 先制本塁打, 逆転本塁打, 決勝本塁打, 通算本塁打, 本塁打王.
  • Xuất hiện trong bình luận trận đấu, bản tin thể thao, số liệu thống kê.
  • Viết tắt thống kê: HR tương ứng với 本塁打.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ホームラン Đồng nghĩa home run Khẩu ngữ, truyền thông đại chúng.
満塁本塁打 Liên quan grand slam 4 điểm trong một cú đánh.
ソロ本塁打 Liên quan home run đơn Chỉ có người đánh ghi điểm.
単打 Đối chiếu cú đánh một gôn Không vòng hết các gôn.
凡打 Đối chiếu cú đánh tầm thường Kết quả không tốt cho người đánh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 本: “chính, gốc”.
  • 塁: “gôn, căn cứ” trong bóng chày (nhất/nhị/tam/bản – 本塁 là gôn chủ/home).
  • 打: “đánh”.
  • 本塁打 = cú đánh đưa người chạy về đến gôn chủ (home).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật chuyên môn, thống nhất dùng 本塁打 ở văn bản chính thức và dữ liệu; còn bản tin TV hay người hâm mộ thường nói “ホームラン”. Khi học, nên nắm các kết hợp như “逆転本塁打” để hiểu chiến cục trận đấu.

8. Câu ví dụ

  • 彼は初回に先制の本塁打を放った。
    Anh ấy đã đánh cú home run mở tỉ số ở hiệp đầu.
  • 九回裏、劇的な逆転本塁打が飛び出した。
    Ở cuối hiệp 9, một cú home run lội ngược dòng đầy kịch tính đã được thực hiện.
  • 今季通算二十本目の本塁打を記録した。
    Anh ta đã ghi nhận cú home run thứ 20 của mùa.
  • ランナー満塁で本塁打が出れば一気に逆転できる。
    Nếu có grand slam khi các gôn đều có người, có thể lật ngược thế trận ngay.
  • 彼女は女子リーグで初の本塁打を打った。
    Cô ấy đã đánh cú home run đầu tiên tại giải nữ.
  • この球場は本塁打が出やすいと言われている。
    Sân bóng này được cho là dễ có home run.
  • 左中間に大きな本塁打を運んだ。
    Bóng được đánh thành một cú home run lớn về phía trái-trung tâm.
  • デビュー戦で本塁打とは幸先がいい。
    Ngay trận ra mắt đã có home run, khởi đầu thật thuận lợi.
  • 彼は三打席連続で本塁打を放った。
    Anh ấy đã có ba cú home run liên tiếp trong ba lượt đánh.
  • 今日の勝負を決めたのは八回の決勝本塁打だ。
    Pha định đoạt trận đấu hôm nay là cú home run ấn định ở hiệp 8.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本塁打 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?