1. Thông tin cơ bản
- Từ: 未払い
- Cách đọc: みはらい
- Loại từ: Danh từ; dùng bổ nghĩa với の (未払いの〜). Không dùng như động từ する.
- Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng; hay dùng trong kinh doanh, kế toán, pháp lý.
- Nghĩa khái quát: khoản tiền chưa được thanh toán, còn nợ.
- Thường gặp trong: tài chính cá nhân/doanh nghiệp, hóa đơn, thuế, tiền lương/tiền thuê.
2. Ý nghĩa chính
未払い nghĩa là “chưa trả, chưa thanh toán”. Chỉ các khoản tiền đến hạn mà bên phải trả vẫn chưa thực hiện. Sắc thái trung tính, không hàm ý cố tình hay chây ì, chỉ nêu trạng thái “chưa trả”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 未払い: trung tính “chưa trả”, nói chung cho mọi khoản.
- 未納(みのう): “chưa nộp” (thuế, bảo hiểm…), sắc thái hành chính.
- 滞納(たいのう): “chậm nộp/chây ì”, đã quá hạn và mang tính vi phạm nghĩa vụ mạnh hơn.
- 不払い(ふばらい): “không trả”, hàm ý cố ý từ chối/không chịu trả.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 未払いの料金/家賃/賃金/税金/残高/未払い分
- Cấu trúc:
- 未払いがある/未払いが発生する
- 未払いを解消する/清算する/支払う
- 未払いとして処理する/未払い金として計上する
- 家賃の未払い/料金未払いによる停止
- Ngữ cảnh: thông báo công nợ, cảnh báo chậm thanh toán, báo cáo kế toán, hợp đồng.
- Lưu ý lịch sự: khi nhắc khách/đối tác, dùng diễn đạt gián tiếp “未払い分がございます”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 未納 |
Gần nghĩa |
Chưa nộp |
Dùng cho thuế, bảo hiểm, phí công. |
| 滞納 |
Liên quan |
Chậm nộp, nợ đọng |
Hàm ý quá hạn, vi phạm nghĩa vụ. |
| 不払い |
Trái sắc thái |
Không trả |
Hàm ý cố ý không chi trả. |
| 清算 |
Hành động |
Thanh toán, quyết toán |
Hành vi xử lý khoản chưa trả. |
| 支払い済み |
Đối nghĩa |
Đã thanh toán |
Trạng thái đã trả đủ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 未: chưa, chưa tới.
- 払い(払): trả, thanh toán; động từ gốc 払う(はらう).
- Ghép nghĩa đen: “chưa trả”. Các tổ hợp thường gặp: 未払い金, 未払い残高, 未払い賃金.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản kế toán, 未払い còn xuất hiện dưới dạng hạch toán “未払い金” (công nợ phải trả). Khi giao tiếp, doanh nghiệp thường tránh từ “不払い” vì sắc thái tiêu cực, thay bằng cách nói nhẹ như “未払い分のご入金をお願いいたします”.
8. Câu ví dụ
- 家賃の未払いが三か月分たまっている。
Còn dồn ba tháng tiền nhà chưa trả.
- 電気料金の未払いにより、供給が停止された。
Do chưa thanh toán tiền điện, việc cung cấp đã bị dừng.
- この請求書には未払いの残高が記載されています。
Hóa đơn này có ghi số dư chưa thanh toán.
- 給与の未払い問題が労働組合で取り上げられた。
Vấn đề lương chưa trả được công đoàn nêu ra.
- 税金の未払いは早めに解消してください。
Vui lòng xử lý sớm khoản thuế chưa nộp.
- 彼は未払い分を一括で清算した。
Anh ấy đã thanh toán một lần toàn bộ phần chưa trả.
- 勘定科目は「未払い金」に振り替えてください。
Hãy chuyển vào mục “công nợ chưa trả”.
- 利用料金の未払いがあると、アカウントが制限されます。
Nếu còn phí sử dụng chưa trả, tài khoản sẽ bị hạn chế.
- 現在未払いはございません。
Hiện không có khoản nào chưa thanh toán.
- 保険料の未払いが発覚し、督促状が届いた。
Phát hiện phí bảo hiểm chưa nộp nên thư nhắc đã được gửi đến.