未納 [Mùi Nạp]

みのう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

chưa thanh toán

Hán tự

Từ liên quan đến 未納