木の実 [Mộc Thực]
木のみ [Mộc]
きのみ
このみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

quả cây

JP: ボブはいろいろな種類しゅるいつけた。

VI: Bob đã tìm thấy nhiều loại quả.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

リスがべています。
Con sóc đang ăn hạt.
リスがさがしています。
Con sóc đang tìm kiếm hạt.
台風たいふうがすっかりちた。
Bão đã làm rụng hết quả trên cây.
リスはいそがしくあつめていた。
Con sóc đang bận rộn thu thập hạt dẻ.
かれらはひろあつめている。
Họ đang nhặt nhạnh quả rụng.
リスはめちゃうんだ。
Sóc thường chôn hạt dẻ.
わたしたちはをゆりとした。
Chúng tôi đã làm rơi quả từ cây.
ふゆそなえてりすがたくわえている。
Sóc đang tích trữ hạt để chuẩn bị cho mùa đông.
動物どうぶつたちはせっせとあつめていた。
Những con vật đã tích cực thu thập quả.
このかじ動物どうぶつふゆたくわえる。
Loài gặm nhấm này dự trữ hạt cây vào mùa đông.

Hán tự

Mộc cây; gỗ
Thực thực tế; hạt

Từ liên quan đến 木の実