1. Thông tin cơ bản
- Từ: 有害
- Cách đọc: ゆうがい
- Loại từ: tính từ -な
- Khái quát: có hại, gây hại cho sức khỏe, môi trường, xã hội.
- Ngữ pháp: 有害な+名詞(有害物質・有害サイト);~に有害だ;~へ有害な影響を与える.
2. Ý nghĩa chính
- Có hại đối với cơ thể, sinh vật, môi trường: 有害物質, 有害化学物質, 有害排出.
- Trong xã hội/thông tin: 有害図書, 有害サイト(nội dung độc hại).
3. Phân biệt
- 危険: nguy hiểm (nguy cơ tai nạn); 有害 nhấn mạnh ảnh hưởng xấu, tổn hại.
- 有毒: có độc tính; là tiểu loại mạnh của 有害.
- 無害: không gây hại; đối nghĩa trực tiếp.
- 害悪: cái ác/hại nói chung (văn phong cũ/mạnh).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Môi trường/y tế: 有害化学物質を規制する, 有害大気汚染物質.
- Truyền thông/giáo dục: 未成年に有害なコンテンツ, 有害図書の指定.
- Cấu trúc: AはBに有害だ/AがBへ有害な影響を与える/Bへ有害となる.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 有害物質 |
Liên quan |
Chất có hại |
Danh pháp môi trường/y tế. |
| 有毒 |
Gần nghĩa |
Có độc |
Nhấn mạnh độc tính. |
| 害 |
Liên quan |
Hại, tổn hại |
Danh từ gốc cấu tạo. |
| 危険 |
Liên quan |
Nguy hiểm |
Nguy cơ tai nạn, không đồng nghĩa hoàn toàn. |
| 無害 |
Đối nghĩa |
Vô hại |
Trái nghĩa trực tiếp. |
| 安全 |
Đối nghĩa rộng |
An toàn |
Trạng thái không nguy hại. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 有: có, hữu.
- 害: hại, tổn hại; bộ 宀 gợi ý “trong nhà/bị hại”.
- Kết hợp: 有(có)+ 害(hại)→ “có hại”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông báo chính sách, “有害” thường đi kèm danh từ kỹ thuật xác định phạm vi. Khi dịch, cân nhắc mức độ: 有害→“có hại”, 有毒→“độc”, 毒性が強い→“rất độc”. Cặp đối lập 有害/無害 rất hay kiểm tra trong đề đọc hiểu.
8. Câu ví dụ
- この化学物質は水生生物に有害だ。
Chất hóa học này có hại cho sinh vật thủy sinh.
- 受動喫煙は子どもの健康に有害である。
Hút thuốc thụ động có hại cho sức khỏe trẻ em.
- 有害物質の排出量を削減する。
Cắt giảm lượng phát thải chất có hại.
- 未成年に有害なサイトへのアクセスを制限した。
Đã hạn chế truy cập vào các trang web độc hại đối với vị thành niên.
- この農薬はミツバチに有害とされる。
Thuốc trừ sâu này được cho là có hại với ong mật.
- 職場の騒音は長期的に聴力へ有害に働く。
Tiếng ồn nơi làm việc gây hại cho thính lực về lâu dài.
- プラスチックごみは海洋生態系に有害だ。
Rác nhựa có hại cho hệ sinh thái biển.
- この成分は人体に有害ではないと確認された。
Thành phần này đã được xác nhận là không có hại với cơ thể người.
- 誹謗中傷はコミュニティに有害な影響を与える。
Lời lẽ xúc phạm gây ảnh hưởng có hại cho cộng đồng.
- 燃焼時に有害ガスが発生する可能性がある。
Có khả năng phát sinh khí có hại khi đốt cháy.