有害 [Hữu Hại]

ゆうがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

có hại

JP: 煙草たばこ健康けんこう有害ゆうがいである。

VI: Thuốc lá có hại cho sức khỏe.

Trái nghĩa: 無害・むがい

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

有害ゆうがいですか。
Nó có hại không?
喫煙きつえん有害ゆうがい無益むえきであるだろう。
Hút thuốc có hại và vô ích.
喫煙きつえん健康けんこう有害ゆうがいだ。
Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
これらの物体ぶったい本来ほんらい有害ゆうがいではない。
Những vật thể này vốn không độc hại.
太陽光たいようこうびすぎは、皮膚ひふ有害ゆうがいだ。
Phơi nắng quá mức có hại cho da.
紫外線しがいせんわたしたちにとって有害ゆうがいだ。
Tia cực tím có hại cho chúng ta.
このくすりには有害ゆうがい副作用ふくさようがありません。
Loại thuốc này không có tác dụng phụ có hại.
言葉ことばときをまちがえると、有害ゆうがい無益むえきである。
Lời nói nếu không đúng thời điểm sẽ vô ích và có hại.
運動うんどう過度かどになると有害ゆうがい無益むえきである。
Tập thể dục cũng vậy, nếu làm quá sức sẽ lợi bất cập hại.
喫煙きつえん有害ゆうがいだという事実じじつ否定ひていできない。
Không thể phủ nhận thực tế rằng hút thuốc có hại.

Hán tự

Từ liên quan đến 有害

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 有害
  • Cách đọc: ゆうがい
  • Loại từ: tính từ -な
  • Khái quát: có hại, gây hại cho sức khỏe, môi trường, xã hội.
  • Ngữ pháp: 有害な+名詞(有害物質・有害サイト);~に有害だ;~へ有害な影響を与える.

2. Ý nghĩa chính

- Có hại đối với cơ thể, sinh vật, môi trường: 有害物質, 有害化学物質, 有害排出.
- Trong xã hội/thông tin: 有害図書, 有害サイト(nội dung độc hại).

3. Phân biệt

  • 危険: nguy hiểm (nguy cơ tai nạn); 有害 nhấn mạnh ảnh hưởng xấu, tổn hại.
  • 有毒: có độc tính; là tiểu loại mạnh của 有害.
  • 無害: không gây hại; đối nghĩa trực tiếp.
  • 害悪: cái ác/hại nói chung (văn phong cũ/mạnh).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Môi trường/y tế: 有害化学物質を規制する, 有害大気汚染物質.
- Truyền thông/giáo dục: 未成年に有害なコンテンツ, 有害図書の指定.
- Cấu trúc: AはBに有害だ/AがBへ有害な影響を与える/Bへ有害となる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
有害物質 Liên quan Chất có hại Danh pháp môi trường/y tế.
有毒 Gần nghĩa Có độc Nhấn mạnh độc tính.
Liên quan Hại, tổn hại Danh từ gốc cấu tạo.
危険 Liên quan Nguy hiểm Nguy cơ tai nạn, không đồng nghĩa hoàn toàn.
無害 Đối nghĩa Vô hại Trái nghĩa trực tiếp.
安全 Đối nghĩa rộng An toàn Trạng thái không nguy hại.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : có, hữu.
  • : hại, tổn hại; bộ 宀 gợi ý “trong nhà/bị hại”.
  • Kết hợp: 有(có)+ 害(hại)→ “có hại”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo chính sách, “有害” thường đi kèm danh từ kỹ thuật xác định phạm vi. Khi dịch, cân nhắc mức độ: 有害→“có hại”, 有毒→“độc”, 毒性が強い→“rất độc”. Cặp đối lập 有害/無害 rất hay kiểm tra trong đề đọc hiểu.

8. Câu ví dụ

  • この化学物質は水生生物に有害だ。
    Chất hóa học này có hại cho sinh vật thủy sinh.
  • 受動喫煙は子どもの健康に有害である。
    Hút thuốc thụ động có hại cho sức khỏe trẻ em.
  • 有害物質の排出量を削減する。
    Cắt giảm lượng phát thải chất có hại.
  • 未成年に有害なサイトへのアクセスを制限した。
    Đã hạn chế truy cập vào các trang web độc hại đối với vị thành niên.
  • この農薬はミツバチに有害とされる。
    Thuốc trừ sâu này được cho là có hại với ong mật.
  • 職場の騒音は長期的に聴力へ有害に働く。
    Tiếng ồn nơi làm việc gây hại cho thính lực về lâu dài.
  • プラスチックごみは海洋生態系に有害だ。
    Rác nhựa có hại cho hệ sinh thái biển.
  • この成分は人体に有害ではないと確認された。
    Thành phần này đã được xác nhận là không có hại với cơ thể người.
  • 誹謗中傷はコミュニティに有害な影響を与える。
    Lời lẽ xúc phạm gây ảnh hưởng có hại cho cộng đồng.
  • 燃焼時に有害ガスが発生する可能性がある。
    Có khả năng phát sinh khí có hại khi đốt cháy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 有害 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?