月明かり [Nguyệt Minh]
月あかり [Nguyệt]
月明り [Nguyệt Minh]
つきあかり

Danh từ chung

ánh trăng

JP: 二人ふたりって月明つきあかりのなかあるいた。

VI: Họ đã nắm tay nhau và đi dưới ánh trăng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちいさいおうちはよる田舎いなかのことや、ひなぎくの野原のはらや、月明つきあかりのしたでりんごのおどっているのをゆめるのでした。
Ngôi nhà nhỏ đã mơ thấy những đêm ở quê, cánh đồng hoa cúc và cây táo nhảy múa dưới ánh trăng.

Hán tự

Nguyệt tháng; mặt trăng
Minh sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 月明かり