最悪
[Tối Ác]
さいあく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
Tồi tệ nhất
JP: 私たちは最悪の場合の覚悟はできている。
VI: Chúng tôi đã sẵn sàng cho tình huống xấu nhất.
Trái nghĩa: 最良
Tính từ đuôi naThán từ
⚠️Khẩu ngữ
Kinh khủng
Trạng từ
⚠️Khẩu ngữ
Trong trường hợp xấu nhất
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
最悪だ。
Tệ hại quá.
最悪の気分!
Cảm giác tồi tệ nhất!
何もかもが最悪だ。
Mọi thứ đều tồi tệ nhất.
状況は最悪だ。
Tình hình thật là tồi tệ.
私も最悪な日だった。
Tôi cũng đã có một ngày tồi tệ nhất.
この映画は最悪です。
Bộ phim này là tệ nhất.
月曜は、最悪な日だった。
Thứ Hai là ngày tồi tệ nhất.
この映画、最悪。
Bộ phim này, tệ nhất.
この映画、最悪だよ。
Bộ phim này tệ hại.
最悪の事態に備えるべきです。
Bạn cần phải chuẩn bị cho tình huống xấu nhất.