1. Thông tin cơ bản
- Từ: 最悪
- Cách đọc: さいあく
- Từ loại: Danh từ; tính từ đuôi-na; trạng từ trong mẫu cố định
- Nghĩa khái quát: tệ nhất; xấu nhất; “kinh khủng” (khẩu ngữ)
- JLPT (tham khảo): N3
- Thường gặp: 最悪の結果, 最悪だ, 最悪でも
2. Ý nghĩa chính
- Với tư cách danh/tính từ: trạng thái tệ nhất, kết quả xấu nhất.
- Khẩu ngữ cảm thán: “tệ thật”, “chán chết”.
3. Phân biệt
- 最悪 vs 最低: Cả hai đều chê bai; 最低 hay dùng khi phán xét đạo đức/hành vi “tồi tệ”, còn 最悪 nhấn mạnh “mức độ tệ nhất/kết cục xấu nhất”.
- 最悪 vs ひどい: ひどい là “tệ/khủng khiếp” nói chung; 最悪 mang cấp độ siêu nhất hoặc sắc thái cảm thán mạnh.
- Trạng từ: 最悪でも(dù tệ nhất thì…/ít nhất thì…) thường dùng để giả định rủi ro lớn nhất.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tính từ-na: 最悪の状況/結果/選択.
- Cảm thán: 最悪だ!(Tệ quá!).
- Giả định: 最悪でも一時間で終わる(tệ nhất thì cũng xong trong một giờ).
- Trong quản trị rủi ro: 最悪のケースを想定する(giả định kịch bản tệ nhất).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 最高 | Đối nghĩa | Tuyệt nhất | Đối lập trực tiếp |
| 最低 | Gần nghĩa/khác sắc thái | Tồi tệ (đạo đức/thái độ) | Khẩu ngữ chê trách mạnh |
| ひどい | Đồng nghĩa rộng | Tệ, khủng khiếp | Không mang sắc thái “siêu nhất” |
| 悪化 | Liên quan | Trở nên xấu đi | Động thái diễn biến xấu |
| 最悪期 | Liên quan | Giai đoạn tồi tệ nhất | Dùng trong kinh tế/y tế |
| 最善 | Đối nghĩa ý niệm | Tốt nhất | Trong hoạch định/phương án |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 最(さい/もっとも): nhất, tối, bậc nhất.
- 悪(あく/わる・い): xấu, ác.
- Ghép nghĩa: 最 + 悪 → “xấu nhất”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hội thoại, 最悪 có thể chỉ là cảm thán “ôi dở quá”, không phải lúc nào cũng mang nghĩa “tệ nhất tuyệt đối”. Tuy vậy, khi viết chuyên môn, hãy dùng đúng nghĩa “worst-case”. Cụm 最悪でも〜 hữu ích để thông báo phạm vi rủi ro với khách hàng/đối tác.
8. Câu ví dụ
- これは最悪の結果だ。
Đây là kết quả tệ nhất.
- 渋滞で到着が最悪一時間遅れる。
Kẹt xe thì tệ nhất sẽ trễ một giờ.
- 彼の態度は最悪だ。
Thái độ của anh ta tệ thật.
- 天気は最悪だったが、試合は決行された。
Thời tiết tệ nhưng trận đấu vẫn diễn ra.
- 最悪でも明日には終わる。
Tệ nhất thì đến ngày mai cũng xong.
- そんなこと言うなんて、マジで最悪。
Nói thế à, thật là tệ quá.
- 最悪のケースを想定して準備する。
Chuẩn bị với giả định kịch bản tệ nhất.
- この映画、口コミは最悪だけど私は好き。
Bộ phim này bị đánh giá tệ lắm nhưng tôi thích.
- ミスが重なって気分は最悪だ。
Lỗi chồng lỗi nên tâm trạng tệ kinh khủng.
- 最悪の事態は回避できた。
Đã tránh được tình huống tồi tệ nhất.