1. Thông tin cơ bản
- Từ: 最大
- Cách đọc: さいだい
- Loại từ: danh từ; tính từ đuôi-na (形容動詞)
- Nghĩa khái quát: lớn nhất; tối đa; cực đại
- Cụm/thuật ngữ thường gặp: 最大のN, 最大だ, 最大で〜, 過去最大, 世界最大, 最大値(toán), 最大化, 最大級
- Ngữ vực: trung tính – trang trọng; dùng nhiều trong tin tức, kỹ thuật, kinh tế, khoa học, toán học
2. Ý nghĩa chính
- Lớn nhất trong một tập hợp so sánh, xét về kích thước, số lượng, quy mô, cường độ. Ví dụ: 国内最大の都市 (thành phố lớn nhất trong nước).
- Tối đa theo giới hạn cho phép hoặc theo quy định. Ví dụ: 最大で5台まで接続可能 (tối đa kết nối 5 thiết bị).
- Mức cao nhất về tính trừu tượng như sự tôn trọng, chú ý, nỗ lực. Ví dụ: 最大の敬意, 最大の注意.
3. Phân biệt
- 最大 vs 最も大きい: Cùng nghĩa “lớn nhất”. 最大 thiên về văn phong trang trọng/kỹ thuật; 最も大きい là cách nói miêu tả tự nhiên trong văn thường.
- 最大 vs 最高: 最大 nói về “độ lớn/số lượng/quy mô” (mang tính đo đếm). 最高 là “cao nhất/tuyệt nhất”, thiên về mức độ, thứ hạng, chất lượng, cảm xúc.
- 最大 vs 最上: 最上 (さいじょう) nghĩa “tối thượng, hạng cao nhất” về cấp bậc/chất lượng; 最大 tập trung vào độ lớn/số trị.
- 最大 vs 上限/限度: 上限/限度 là “giới hạn trên” quy định; 最大 là “mức lớn nhất đạt được/cho phép”. Nhiều khi đi cùng nhau: 上限は最大で〜.
- 最大 vs 大きい: 大きい chỉ “to/lớn” nói chung; 最大 là dạng so sánh bậc nhất (lớn nhất trong nhóm cụ thể).
- 最大級: nghĩa “thuộc hạng lớn nhất/loại rất lớn”, không nhất thiết là số 1 tuyệt đối. Ví dụ: 最大級の台風.
- Lưu ý ngữ pháp: dùng 最大の + N, không dùng 最大な + N. Dùng được vị ngữ 〜は最大だ. Với nghĩa “hết mức”, ưu tiên 最大限(に) hơn 最大に.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả danh từ: 最大の + danh từ
Ví dụ: 世界最大の市場, 国内最大の企業, 最大の課題.
- Làm vị ngữ: N は 最大だ
Ví dụ: 参加者数は過去最大だ (số người tham gia là lớn nhất từ trước đến nay).
- Nêu giới hạn: 最大で + số lượng / đơn vị
Ví dụ: 一度に最大で10件まで送信できます.
- Trong khoa học/kỹ thuật/toán: 最大値を求める (tìm giá trị lớn nhất), 最大化する (tối đa hóa), đối lập với 最小・最小化. Phân biệt với 極大値 (cực đại cục bộ).
- Trong tin tức/kinh tế: 過去最大 (lớn nhất từ trước tới nay), 史上最大 (lớn nhất trong lịch sử), 世界最大, 国内最大.
- Biểu đạt trừu tượng: 最大の敬意/注意/努力 (mức cao nhất về thái độ/hành vi).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Cách đọc |
Loại từ |
Nghĩa ngắn |
Ghi chú/Phân biệt |
| 最も |
もっとも |
phó từ |
nhất |
Đi với tính từ/động từ: 最も大きい. Tương đương ý nghĩa “最大”. |
| 最大限 |
さいだいげん |
danh từ |
ở mức tối đa |
Diễn đạt “hết mức có thể”: 最大限に活用する. |
| 最高 |
さいこう |
danh/tính đuôi-na |
cao nhất; tuyệt nhất |
Nhấn mạnh thứ hạng/chất lượng, không phải kích thước. |
| 最上 |
さいじょう |
danh/tính đuôi-na |
tối thượng |
Trang trọng, dùng cho cấp bậc/chất lượng. |
| 上限 |
じょうげん |
danh từ |
giới hạn trên |
Quy định/ranh giới; không đồng nhất với “最大 đạt được”. |
| 最大値 |
さいだいち |
danh từ |
giá trị lớn nhất |
Thuật ngữ toán học; đối ứng với 最小値. |
| 極大値 |
きょくだいち |
danh từ |
cực đại (cục bộ) |
Khác với “最大値” (cực đại toàn cục). |
| 最小 |
さいしょう |
danh/tính đuôi-na |
nhỏ nhất; tối thiểu |
Đối nghĩa với 最大. |
| 最低 |
さいてい |
danh/tính đuôi-na |
thấp nhất; tệ nhất |
Thường dùng cho giá/điểm/số đo hoặc đánh giá tiêu cực. |
| マックス |
まっくす |
danh từ (khẩu ngữ) |
tối đa |
Khẩu ngữ tương đương “最大”. Ví dụ: テンションマックス. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji cấu thành:
最(サイ/もっとも): “nhất, tối, cực”.
大(ダイ・タイ/おお-きい): “to, lớn”.
- Tạo nghĩa kết hợp: 最 (mức cao nhất) + 大 (lớn) → “lớn nhất/tối đa”.
- Từ ghép liên quan: 最大値 (giá trị lớn nhất), 最大化 (tối đa hóa), 最大級 (thuộc hạng lớn nhất), 過去最大 (lớn nhất từ trước đến nay).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi muốn nói “hết mức có thể”, người Nhật ưa dùng 最大限(に) hơn là 最大に. Với danh từ cụ thể, hãy ưu tiên cấu trúc 最大の + N (không dùng 最大な). Trong truyền thông, các cụm cố định như 過去最大, 史上最大, 世界最大 xuất hiện rất thường xuyên. Ở ngữ cảnh học thuật/kỹ thuật, 最大 gắn với số trị đo đếm (độ rộng, tốc độ gió, băng thông, công suất), còn khi nói về đánh giá/chất lượng thì cân nhắc 最高. Đặc biệt trong toán học, phân biệt 最大値 (giá trị lớn nhất toàn cục) với 極大値 (cực đại cục bộ) để tránh nhầm lẫn.
8. Câu ví dụ
- この川の最大幅は300メートルです。
Chiều rộng lớn nhất của con sông này là 300 mét.
- 台風の最大風速は45メートル毎秒に達した。
Tốc độ gió lớn nhất của cơn bão đã đạt 45 m/s.
- このアプリは同時に最大で5台まで接続できます。
Ứng dụng này có thể kết nối tối đa 5 thiết bị cùng lúc.
- 今年の売上は過去最大を更新した。
Doanh thu năm nay đã vượt kỷ lục lớn nhất từ trước đến nay.
- 彼に最大の敬意を表します。
Xin bày tỏ sự kính trọng cao nhất đối với anh ấy.
- この会社は国内最大の通信事業者だ。
Công ty này là nhà mạng lớn nhất trong nước.
- 関数f(x)の最大値を求めなさい。
Hãy tìm giá trị lớn nhất của hàm f(x).
- 安全性を損なわず、効果を最大にする方法を検討する。
Xem xét cách tối đa hóa hiệu quả mà không làm giảm an toàn.
- 会場には最大で1万人が入場可能です。
Địa điểm có thể chứa tối đa 10.000 người.
- この地域では、冬の波が最大になるのは1月です。
Ở khu vực này, sóng đạt mức lớn nhất vào tháng 1.