Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
書記素
[Thư Kí Tố]
しょきそ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Ngôn ngữ học
chữ viết
Hán tự
書
Thư
viết
記
Kí
ghi chép; tường thuật
素
Tố
cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy
Từ liên quan đến 書記素
キャラクター
tính cách; cá tính
文字
もじ
chữ cái