書房
[Thư Phòng]
しょぼう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
phòng đọc sách
Danh từ chung
hiệu sách