書房 [Thư Phòng]

しょぼう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

phòng đọc sách

Danh từ chung

hiệu sách

Hán tự

Từ liên quan đến 書房

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 書房
  • Cách đọc: しょぼう
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: thư phòng, phòng sách; (tên gọi) nhà sách/nhà xuất bản nhỏ
  • Ngữ vực: văn ngữ, mang sắc thái cổ điển; thường gặp trong tên riêng (〇〇書房)
  • Hán tự: 書(viết, sách)+ 房(gian phòng, buồng)

2. Ý nghĩa chính

“書房” nghĩa là phòng để đọc/viết và cất sách theo sắc thái văn nhã, cổ điển; trong hiện đại, còn được dùng rộng rãi trong tên của nhà sách/nhà xuất bản (ví dụ: 〇〇書房).

3. Phân biệt

  • 書斎(しょさい): “thư trai”, phòng làm việc/đọc sách cá nhân trong nhà. Phổ biến, trung tính. 書房 mang sắc thái văn chương/cổ hơn.
  • 書店/本屋: “cửa hàng sách” nói chung; 書房 khi dùng làm tên cửa hàng/nhà xuất bản mang cảm giác nhã nhặn, truyền thống.
  • 図書室/図書館: phòng/thư viện công cộng hoặc trường học; khác với 書房 là không mang nghĩa “phòng riêng” hay “tên hiệu”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả không gian: 静かな書房 (thư phòng yên tĩnh).
  • Tên riêng: 〇〇書房 thường là nhà sách/nhà xuất bản quy mô vừa và nhỏ.
  • Văn học/cổ phong: xuất hiện trong tiểu thuyết, tùy bút khi miêu tả nếp sống tao nhã.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
書斎 Đồng nghĩa gần Thư phòng (phòng làm việc cá nhân) Phổ biến, hiện đại hơn 書房
書店/本屋 Liên quan Nhà sách Danh xưng chung; 書房 hay dùng trong tên riêng
出版社 Liên quan Nhà xuất bản 〇〇書房 có thể là tên NXB
図書室 Đối chiếu Phòng thư viện Không khí công cộng, chức năng khác
文房 Liên quan (cổ) Văn phòng (dụng cụ văn phòng, cổ ngữ) Ít dùng; liên hệ văn hóa thư phòng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ショ/かく): sách, viết.
  • (ボウ/ふさ): buồng, phòng; cũng nghĩa “búi/chùm” nhưng ở đây là “gian phòng”.
  • Kết hợp nghĩa: “gian phòng dành cho sách/viết” → 書房.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thương hiệu, “〇〇書房” gợi cảm giác thủ công, tuyển chọn kỹ lưỡng. Khi dịch, cân nhắc giữ nguyên “〇〇書房” như tên riêng thay vì dịch là “nhà sách/nhà xuất bản 〇〇”.

8. Câu ví dụ

  • 父は毎晩書房で読書する。
    Bố tôi đọc sách mỗi tối trong thư phòng.
  • 窓のある小さな書房を作りたい。
    Tôi muốn làm một thư phòng nhỏ có cửa sổ.
  • この作品は〇〇書房から出版された。
    Tác phẩm này được xuất bản bởi 〇〇 Shobō.
  • 古い家の書房には和本が並んでいる。
    Trong thư phòng của ngôi nhà cũ xếp đầy sách Nhật cổ.
  • 静謐な書房で心が落ち着く。
    Tôi thấy tâm hồn thanh thản trong thư phòng yên tĩnh.
  • 作家は自らの書房で原稿を書き上げた。
    Nhà văn hoàn thành bản thảo trong thư phòng của mình.
  • 駅前の〇〇書房は選書が良い。
    Hiệu sách 〇〇 Shobō trước ga chọn sách rất tinh.
  • 父の書房には辞書が何十冊もある。
    Thư phòng của bố có hàng chục cuốn từ điển.
  • 彼は新居に書房を設けた。
    Anh ấy bố trí một thư phòng trong nhà mới.
  • 大学近くの書房で専門書を探した。
    Tôi tìm sách chuyên ngành ở hiệu sách Shobō gần đại học.
💡 Giải thích chi tiết về từ 書房 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?