文房 [Văn Phòng]
ぶんぼう

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

phòng học; thư viện

🔗 書斎

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Phòng tua; chùm; tua rua; chùm; lọn (tóc); múi (cam); nhà; phòng

Từ liên quan đến 文房