書写
[Thư Tả]
しょしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chép lại; sao chép
Danh từ chung
chữ viết tay (như một môn học); viết tay