曲芸 [Khúc Vân]

きょくげい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

nhào lộn

JP: サーカスのアシカは曲芸きょくげいせた。

VI: Con hải cẩu trong xiếc đã trình diễn các tiết mục.

Hán tự

Từ liên quan đến 曲芸