曲名 [Khúc Danh]
きょくめい

Danh từ chung

tên tác phẩm âm nhạc; tên bài hát

Hán tự

Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Danh tên; nổi tiếng

Từ liên quan đến 曲名