暴落 [Bạo Lạc]

ぼうらく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sụt giảm; sụp đổ; giảm mạnh; suy giảm đột ngột

JP: アメリカ経済けいざい1987年せんきゅうひゃくはちじゅうななねんだい暴落ぼうらくからいちはや回復かいふくしていますね。

VI: Nền kinh tế Mỹ đã nhanh chóng phục hồi sau cú sụp đổ lớn vào năm 1987.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

株式かぶしき市場しじょう暴落ぼうらくした。
Thị trường chứng khoán đã sụp đổ.
昨日きのうあの会社かいしゃ株価かぶか暴落ぼうらくした。
Hôm qua cổ phiếu của công ty đó đã giảm mạnh.
市場しじょう価格かかく暴落ぼうらく一文いちぶんしになってしまった。
Tôi đã trắng tay vì giá cả thị trường sụp đổ.
かれかぶだい暴落ぼうらくをうまくかわしていました。
Anh ấy đã khéo léo tránh được đợt sụt giảm mạnh của thị trường chứng khoán.
投資とうし銀行ぎんこうたちは暴落ぼうらく途方とほうれています。
Các nhà đầu tư ngân hàng đang bị bối rối vì thị trường sụp đổ.
ウオールがい暴落ぼうらくうわさで、ドルがいっせいにりにされました。
Có tin đồn về sự sụp đổ của Phố Wall, đồng đô la đã bị bán tháo.
経営けいえい慣行かんこう信頼しんらい株価かぶか暴落ぼうらくによってそこなわれてしまいました。
Niềm tin vào thực hành quản lý đã bị tổn hại do cú sụp đổ của thị trường chứng khoán.
かつてのジンバブエ・ドルのようにだい暴落ぼうらくする可能かのうせいがある。
Có khả năng sẽ giảm giá mạnh như đồng đô la Zimbabwe trước đây.
株式かぶしき市場しじょう暴落ぼうらくで、定年ていねん退職たいしょくしゃおおくが労働ろうどう市場しじょうもどらざるをなかった。
Thị trường chứng khoán sụp đổ đã khiến rất nhiều người nghỉ hưu phải quay trở lại thị trường lao động.
ニューヨークの1987年せんきゅうひゃくはちじゅうななねん10月じゅうがつ株式かぶしきだい暴落ぼうらくはまだ生々なまなましく記憶きおくされている。
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán vào tháng 10 năm 1987 ở New York vẫn còn nhớ mãi.

Hán tự

Từ liên quan đến 暴落

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 暴落
  • Cách đọc: ぼうらく
  • Từ loại: danh từ + する
  • Khái quát: sụt giảm mạnh đột ngột (giá cả, cổ phiếu, tiền tệ, chỉ số, mức độ phổ biến...)

2. Ý nghĩa chính

  • Giảm sốc với biên độ lớn trong thời gian rất ngắn: 株価・通貨・地価・商品価格が暴落する.
  • Có thể dùng cho phổ biến/uy tín: 人気・視聴率・評価が暴落する (giảm thê thảm).
  • Thường đi kèm bối cảnh hoảng loạn: 売りが殺到する, パニック売り, サーキットブレーカー発動.

3. Phân biệt

  • 暴落 vs 下落: 下落 là giảm nói chung; 暴落 nhấn mạnh mức độ lớn và tốc độ nhanh.
  • 暴落 vs 急落: Cả hai đều giảm nhanh; 暴落 thường mạnh và kịch tính hơn 急落.
  • Đối nghĩa: 暴騰 (tăng sốc), 高騰 (leo thang giá), 反発/反騰 (bật tăng trở lại).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N が暴落する (株価/円/ビットコイン/原油/地価/相場...).
  • Collocation: 大暴落・連鎖暴落・暴落相場・パニック売り・投げ売り・サーキットブレーカー.
  • Văn phong: báo kinh tế, phân tích thị trường; cần nêu mốc thời gian, biên độ, nguyên nhân.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
急落 gần nghĩa rơi nhanh Mức độ có thể nhẹ hơn 暴落.
下落 liên quan giảm giá Từ trung tính, phạm vi rộng.
暴騰 đối nghĩa tăng sốc Biến động ngược lại với 暴落.
高騰 đối nghĩa leo thang giá Tăng mạnh do cầu/cung.
反発・反騰 đối ứng bật tăng trở lại Diễn biến sau giảm mạnh.
調整・値崩れ liên quan điều chỉnh/giảm do vỡ giá Nhẹ/khác sắc thái so với 暴落.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

暴落 = (mạnh, dữ dội) + (rơi, sụt). Hình ảnh “rơi một cách dữ dội” → sụt sốc trên thị trường. Cách đọc On: ぼう + らく → ぼうらく.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 暴落, nên tránh cường điệu: đưa số liệu (phần trăm, mốc thời gian), bối cảnh (chính sách, sự kiện), và hệ quả (流動性・信用収縮). Trong giáo trình, so sánh với 急落/下落/調整 giúp người học nắm được thang độ sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • 世界的な不安で株価が暴落した。
    Vì bất ổn toàn cầu, giá cổ phiếu lao dốc.
  • 不祥事の発覚でその企業の株が暴落した。
    Sau khi bê bối bị phanh phui, cổ phiếu công ty đó rớt thảm.
  • 円が急速に暴落し、輸入品が高騰した。
    Đồng yên rơi mạnh khiến hàng nhập khẩu tăng giá.
  • 原油価格が暴落して航空会社のコストが下がった。
    Giá dầu thô rớt mạnh làm chi phí của hãng hàng không giảm.
  • 地価の暴落で資産価値が目減りした。
    Giá đất sụt sốc khiến giá trị tài sản hao hụt.
  • 仮想通貨が一夜にして暴落した。
    Tiền ảo lao dốc chỉ sau một đêm.
  • 人気が暴落し、番組は打ち切られた。
    Độ phổ biến giảm thê thảm nên chương trình bị dừng.
  • 連鎖暴落を防ぐために取引を一時停止した。
    Để ngăn đà rơi dây chuyền, giao dịch bị tạm dừng.
  • 週明けの市場では暴落が続いた。
    Thị trường đầu tuần tiếp tục lao dốc.
  • サーキットブレーカーが発動されるほどの暴落だった。
    Mức lao dốc mạnh tới mức cơ chế ngắt mạch thị trường được kích hoạt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 暴落 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?