急降下 [Cấp Hàng Hạ]
きゅうこうか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rơi đột ngột

JP: ワシは獲物えものめがけてきゅう降下こうかした。

VI: Đại bàng đã lao xuống nhắm vào con mồi.

Hán tự

Cấp khẩn cấp
Hàng xuống; rơi; đầu hàng
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 急降下