1. Thông tin cơ bản
- Từ: 暗に
- Cách đọc: あんに
- Loại từ: Trạng từ (phó từ)
- Ý nghĩa khái quát: một cách ngầm, ám chỉ, gián tiếp, không nói thẳng.
- Độ phổ biến: Thường dùng trong văn viết, thảo luận học thuật, báo chí; văn nói trang trọng.
- Chủ điểm đi kèm: 暗に示す, 暗に認める, 暗に示唆する, 暗に批判する
2. Ý nghĩa chính
- Ngầm, ám chỉ: biểu đạt ý kiến/chủ trương một cách không trực tiếp, để người nghe tự hiểu. Gần nghĩa “それとなく/遠回しに/間接的に”.
3. Phân biệt
- 暗に vs それとなく/遠回しに/間接的に: đều là “gián tiếp”, 暗に trang trọng và hàm ý “ẩn ý” rõ hơn.
- 暗に (trạng từ) vs ほのめかす (động từ “bóng gió, ám chỉ”): có thể kết hợp “暗にほのめかす”.
- 暗に vs 密かに/ひそかに: 密かに = “một cách bí mật”, không nhất thiết mang nghĩa “gián tiếp”.
- 暗に vs 明確に/明示的に: là cặp đối lập trực tiếp (gián tiếp vs minh bạch, trực tiếp).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu kết hợp:
- 暗に+示す/示唆する/認める/批判する/支持する/否定する
- 主語+は+内容+ことを暗に+伝える/示す
- Ngữ cảnh: bình luận, chính trị, kinh doanh, học thuật, khi cần giữ thể diện hoặc thử phản ứng.
- Lưu ý: mức độ “ngầm” tùy bối cảnh; quá mơ hồ có thể gây hiểu lầm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| それとなく | Đồng nghĩa | Bóng gió | Khẩu ngữ, mềm mại. |
| 遠回しに | Đồng nghĩa | Vòng vo | Nhấn cách nói gián tiếp, đôi khi tiêu cực. |
| 間接的に | Đồng nghĩa | Một cách gián tiếp | Trung tính, học thuật. |
| ほのめかす | Liên quan | Ám chỉ | Động từ; “暗にほのめかす”. |
| 明確に | Đối nghĩa | Một cách rõ ràng | Trái nghĩa trực tiếp. |
| 明示的に | Đối nghĩa | Một cách minh thị | Văn phong kỹ thuật/pháp lý. |
| 示唆 | Liên quan | Gợi ý, hàm ý | Danh từ trang trọng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 暗: gồm 日 (mặt trời) + 音 (âm thanh) → “ánh sáng bị che mờ” → “tối, mờ”. Âm On: アン; Kun: くら-い.
- に: trợ từ biến tính thành trạng từ. “暗” (tối) + “に” → “một cách mờ/ẩn/gián tiếp”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp Nhật, “nói vòng” đôi khi giúp giữ thể diện và tránh đối đầu. Tuy nhiên, “暗に” đòi hỏi người nghe có năng lực suy đoán ngữ dụng; với người nước ngoài, nên cân nhắc mức độ “暗に” để không gây mơ hồ quá mức. Khi cần rõ, hãy chuyển sang 明確に/はっきり.
8. Câu ví dụ
- 上司は配置転換を暗に示した。
Sếp đã ngầm cho thấy sẽ điều chuyển vị trí.
- 彼は自分の非を暗に認めた。
Anh ấy ngầm thừa nhận lỗi của mình.
- その発言は方針転換を暗に示唆している。
Phát ngôn đó ngầm gợi ý việc đổi chính sách.
- 論文は先行研究を暗に批判している。
Bài luận ngầm phê phán các nghiên cứu trước.
- 彼女は別れたい気持ちを暗にほのめかした。
Cô ấy ngầm bóng gió muốn chia tay.
- 規則は例外を暗に認めている。
Quy định này ngầm thừa nhận có ngoại lệ.
- 社長は投資縮小を暗に否定した。
Tổng giám đốc ngầm phủ nhận việc cắt giảm đầu tư.
- 教師は課題の難しさを暗に認めた。
Giáo viên ngầm thừa nhận bài tập khó.
- 彼は私に転職を考えていると暗に伝えた。
Anh ấy ngầm truyền đạt rằng đang nghĩ đến việc chuyển việc.
- 政府は増税の可能性を暗に示した。
Chính phủ ngầm cho thấy khả năng tăng thuế.