暑さ [Thử]

あつさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

nhiệt độ; độ nóng

JP: そのあつさで気絶きぜつして、がついたら救命きゅうめいいかだのなかにいた。

VI: Vì cái nóng, tôi đã ngất xỉu và khi tỉnh dậy thì thấy mình đang ở trên phao cứu sinh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

強烈きょうれつあつさだ。
Thật là một cái nóng kinh khủng.
あつさがよわまった。
Cái nóng đã giảm bớt.
あつさにあたった。
Bị cái nóng làm cho choáng váng.
猛烈もうれつあつさだ。
Nắng nóng gay gắt.
あつさむさも彼岸ひがんまで。
Cái nóng cái lạnh chỉ tới hết higan.
今日きょうあつさがひどい。
Hôm nay cái nóng thật khủng khiếp.
うだるようなあつさだ。
Trời nóng như đổ lửa.
今日きょうえがたいあつさだな。
Hôm nay thật là nóng không chịu được.
なつあつさがやってきた。
Cái nóng mùa hè đã đến.
あつさであたままわらない。
Cái nóng làm tôi không thể suy nghĩ được.

Hán tự

Từ liên quan đến 暑さ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 暑さ
  • Cách đọc: あつさ
  • Loại từ: Danh từ trừu tượng (danh từ hoá mức độ từ tính từ -い)
  • Từ gốc / cấu tạo: 暑い(あつい, nóng về thời tiết)+ hậu tố danh từ hóa -さ
  • Lĩnh vực, ngữ cảnh: Thời tiết, khí hậu, sức khỏe, đời sống hằng ngày

2. Ý nghĩa chính

“暑さ” là “cái nóng, độ nóng (của thời tiết/khí hậu), sự oi bức”. Diễn tả mức độ nóng mà con người cảm nhận chủ yếu từ môi trường bên ngoài (không khí, ánh nắng, mùa hè).

Ví dụ: 暑さが厳しい(cái nóng khắc nghiệt), 暑さに弱い(kém chịu nóng).

3. Phân biệt

  • 暑さ vs 熱さ(あつさ): 暑さ = nóng của thời tiết/không khí; 熱さ = nóng của vật thể/nhiệt (ví dụ: お湯の熱さ, フライパンの熱さ).
  • 暑い vs 熱い: cùng đọc あつい, nhưng 暑い nói về thời tiết; 熱い nói về vật/đồ ăn/nhiệt.
  • 暑さ vs 温かさ(あたたかさ): 温かさ là “ấm áp” (dễ chịu, nhẹ nhàng), còn 暑さ là “nóng” (khó chịu hơn).
  • 暑さ vs 厚さ(あつさ, độ dày): khác hoàn toàn nghĩa và chữ Hán (厚さ = độ dày).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Diễn tả mức độ: 暑さが厳しい/強い/ひどい, 暑さが和らぐ(dịu đi), 暑さがぶり返す(quay lại).
  • Nguyên nhân: 暑さで食欲がない(vì nóng nên không muốn ăn), 暑さのせいで眠れない.
  • Năng lực chịu đựng: 暑さに強い/弱い.
  • Biện pháp: 暑さ対策(biện pháp chống nóng), 暑さに負けない(không chịu thua nóng).
  • Từ ghép/khái niệm: 猛暑(nắng gắt), 炎暑(nắng như thiêu đốt), 残暑(nóng cuối hè), 暑中見舞い(thiệp thăm hỏi mùa nóng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
猛暑(もうしょ) Gần nghĩa Nắng gắt, cực nóng Mức độ rất cao, thường dùng trong dự báo thời tiết.
炎暑(えんしょ) Gần nghĩa (sách vở) Nắng như thiêu đốt Sắc thái văn chương/viết.
暑気(しょき) Liên quan Khí nóng mùa hạ Trong y học cổ/truyền thống cũng gặp.
熱さ(あつさ) Dễ nhầm Độ nóng của vật Khác phạm vi: vật/đồ ăn, không phải thời tiết.
温かさ(あたたかさ) Liên quan (mức nhẹ) Độ ấm áp Dễ chịu hơn “nóng”.
寒さ(さむさ) Đối nghĩa Cái lạnh Trái nghĩa trực tiếp của 暑さ.
冷え込み(ひえこみ) Đối nghĩa (liên quan) Trở lạnh sâu Thường dùng cho ban đêm/mùa đông.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 暑 = bộ 日 (mặt trời) + 者 (giả tá thanh), gợi ý “nắng mặt trời làm nóng”.
  • Mẫu hình: Tính từ -い + → danh từ hóa mức độ (暑い → 暑さ), tương tự: 高い→高さ, 重い→重さ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong dự báo thời tiết Nhật, bạn sẽ gặp các thuật ngữ cụ thể về mức 暑さ: 真夏日 (≥30℃), 猛暑日 (≥35℃). Người Nhật rất coi trọng 暑さ対策 như bật quạt thông gió, dùng rèm cách nhiệt, uống nước bù muối. Khi viết thư mùa hè, cụm 暑中お見舞い申し上げます dùng để thăm hỏi sức khỏe trong 暑さ kéo dài.

8. Câu ví dụ

  • 今年の暑さは異常だ。
    Năm nay cái nóng thật bất thường.
  • 暑さが厳しくてよく眠れなかった。
    Cái nóng khắc nghiệt khiến tôi không ngủ ngon.
  • 扇風機だけではこの暑さに耐えられない。
    Chỉ quạt máy thì không chịu nổi cái nóng này.
  • 暑さのせいで食欲がない。
    Vì nóng nên tôi không muốn ăn.
  • 夕立のおかげで暑さが少し和らいだ。
    Nhờ cơn mưa rào chiều mà cái nóng dịu đi một chút.
  • 祖父は暑さに弱いので、昼間は外出しない。
    Ông tôi kém chịu nóng nên ban ngày không ra ngoài.
  • 真昼の暑さを避けて、朝早く出発した。
    Để tránh cái nóng giữa trưa, chúng tôi khởi hành từ sáng sớm.
  • 暑さ対策としてカーテンを厚手に替えた。
    Để chống nóng, tôi thay rèm dày hơn.
  • 海風が吹いて暑さが引いてきた。
    Gió biển thổi nên cái nóng đã bớt dần.
  • 記録的な暑さで電力需要が急増した。
    Cái nóng kỷ lục làm nhu cầu điện tăng vọt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 暑さ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?