暇乞い [Hạ Khất]
暇乞 [Hạ Khất]
いとまごい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tạm biệt; chào tạm biệt

JP: かれはその家族かぞくにいとまごいをした。

VI: Anh ấy đã xin phép gia đình để rời đi.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xin nghỉ (làm việc)

Hán tự

Hạ thời gian rảnh; nghỉ ngơi; giải trí
Khất xin; mời; hỏi

Từ liên quan đến 暇乞い