普遍 [Phổ Biến]

ふへん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

phổ quát; chung; phổ biến; có mặt khắp nơi

Trái nghĩa: 特殊

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それには絶対ぜったいてき普遍ふへんてき意味いみはない。
Điều đó không có ý nghĩa tuyệt đối hay phổ quát nào cả.

Hán tự

Từ liên quan đến 普遍

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 普遍
  • Cách đọc: ふへん
  • Loại từ: danh từ; thường xuất hiện trong dạng tính từ với 普遍的(ふへんてき)
  • Nghĩa ngắn gọn: tính phổ quát, áp dụng chung cho mọi nơi/mọi người/mọi trường hợp
  • Lĩnh vực: triết học, logic, khoa học xã hội, khoa học tự nhiên
  • Trình độ gợi ý: N1+ (học thuật, trang trọng)

2. Ý nghĩa chính

普遍 diễn tả tính chất phổ quát: điều gì đó đúng hoặc có hiệu lực mọi lúc, mọi nơi, vượt lên trên hoàn cảnh cá biệt. Khi cần bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ, người Nhật thường dùng dạng 普遍的(な) hay danh từ trừu tượng 普遍性.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 普遍 vs 一般的: 普遍 mạnh hơn “chung chung”; hàm ý tính phổ quát tuyệt đối. 一般的 chỉ “thường thấy, thông dụng”.
  • 普遍 vs 普及: 普及 là “phổ cập, lan rộng” (về phạm vi sử dụng), không phải tính đúng-sai mang tính khái quát.
  • 普遍 (danh từ) – 普遍的 (tính từ-na): dùng 普遍的な価値 thay vì 普遍の価値 trong văn phong thường ngày; 普遍の thiên về triết học/văn viết.
  • Danh từ liên quan: 普遍性 (tính phổ quát), 普遍化 (phổ quát hóa).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 普遍的なN (giá trị, chân lý, nguyên理), 普遍性がある/ない, 普遍化する.
  • Ngữ cảnh: học thuật, bài luận, phê bình văn hóa/nghệ thuật, triết học đạo đức, khoa học.
  • Độ trang trọng: cao. Trong hội thoại đời thường, người ta hay dùng 一般的 hơn.
  • Lưu ý: 普遍である có thể gặp trong văn triết; thường ngày ưu tiên 普遍的である.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
普遍的 biến thể/cùng gốc mang tính phổ quát Dùng để bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ: 普遍的な真理
普遍性 cùng gốc tính phổ quát Danh từ trừu tượng trong văn học thuật
一般的 gần nghĩa thường thấy, thông thường Mức độ yếu hơn 普遍
全般的/汎用 liên quan mang tính toàn diện/đa dụng Nhấn mạnh phạm vi rộng, không nhất thiết “đúng mọi nơi”
個別的 đối nghĩa mang tính cá biệt Trái với tính phổ quát
特殊 đối nghĩa đặc thù, đặc biệt Nhấn mạnh trường hợp ngoại lệ
例外 đối nghĩa/liên quan ngoại lệ Điểm phá vỡ tính phổ quát

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 普: phổ — chung, rộng khắp.
  • 遍: biến — khắp nơi, mọi nơi.
  • 普遍 là từ ghép Hán Nhật, kết hợp nghĩa “rộng khắp” + “khắp nơi” → “phổ quát”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch 普遍, tùy văn cảnh có thể chọn “phổ quát”, “tính chung”, “tính phổ biến (theo nghĩa triết học)”. Tránh nhầm với “phổ biến/普及” mang sắc thái “lan rộng”. Trong bài luận, hãy kiểm tra có thật là mệnh đề “đúng mọi nơi” hay chỉ “phần lớn trường hợp” để cân nhắc giữa 普遍的一般的.

8. Câu ví dụ

  • 正義は普遍の価値だと考えられている。
    Công lý được xem là một giá trị mang tính phổ quát.
  • この理論は文化を超えて普遍的に当てはまる。
    Lý thuyết này áp dụng một cách phổ quát vượt qua khác biệt văn hóa.
  • 普遍性を欠くデータは一般化しにくい。
    Dữ liệu thiếu tính phổ quát thì khó để khái quát hóa.
  • 芸術には時代や場所を超える普遍性がある。
    Nghệ thuật có tính phổ quát vượt thời gian và không gian.
  • 宗教が示す普遍的真理とは何か。
    Chân lý phổ quát mà tôn giáo nêu ra là gì?
  • この規範は普遍のものではなく、特定集団に限られる。
    Chuẩn tắc này không mang tính phổ quát mà chỉ giới hạn trong một nhóm cụ thể.
  • 研究の目的は、現象の背後にある普遍的法則を見いだすことだ。
    Mục tiêu nghiên cứu là tìm ra các quy luật phổ quát đằng sau hiện tượng.
  • 彼のメッセージは普遍的共感を呼んだ。
    Thông điệp của anh ấy gợi nên sự đồng cảm mang tính phổ quát.
  • 普遍化の過程で例外が無視されがちだ。
    Trong quá trình phổ quát hóa, các ngoại lệ thường bị bỏ qua.
  • カントは普遍的道徳法則を主張した。
    Kant chủ trương các quy luật đạo đức mang tính phổ quát.
💡 Giải thích chi tiết về từ 普遍 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?