Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
晦渋
[Hối Sáp]
かいじゅう
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
mơ hồ
Hán tự
晦
Hối
tối; biến mất
渋
Sáp
chát; do dự
Từ liên quan đến 晦渋
不明瞭
ふめいりょう
không rõ ràng; mờ nhạt
難解
なんかい
khó hiểu
あいまい
mơ hồ; không rõ ràng; không chắc chắn
不分明
ふぶんめい
mơ hồ
不明
ふめい
không rõ ràng; mơ hồ
曖昧模糊
あいまいもこ
mơ hồ; không rõ ràng
隠微
いんび
tối nghĩa; bí ẩn; khó hiểu