時辰儀 [Thời Thìn Nghi]

じしんぎ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

đồng hồ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

đồng hồ đo thời gian

🔗 クロノメーター

Hán tự

Từ liên quan đến 時辰儀