時世 [Thời Thế]
じせい
ときよ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

thời đại; thời kỳ

JP: 彼女かのじょ時世じせいわるいのだとった。

VI: Cô ấy nói rằng thời buổi đang xấu.

Hán tự

Thời thời gian; giờ
Thế thế hệ; thế giới

Từ liên quan đến 時世