Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
映写幕
[Ánh Tả Mạc]
えいしゃまく
🔊
Danh từ chung
màn chiếu (trình chiếu)
Hán tự
映
Ánh
phản chiếu; hình ảnh; chiếu
写
Tả
sao chép; chụp ảnh
幕
Mạc
màn; cờ; hồi kịch
Từ liên quan đến 映写幕
エクラン
màn hình (phim, điện ảnh)
スクリーン
màn hình
銀幕
ぎんまく
màn chiếu