銀幕 [Ngân Mạc]
ぎんまく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

màn chiếu

🔗 映写幕

Danh từ chung

màn bạc; thế giới điện ảnh; phim ảnh

Hán tự

Ngân bạc
Mạc màn; cờ; hồi kịch

Từ liên quan đến 銀幕