映写幕 [Ánh Tả Mạc]
えいしゃまく

Danh từ chung

màn chiếu (trình chiếu)

Hán tự

Ánh phản chiếu; hình ảnh; chiếu
Tả sao chép; chụp ảnh
Mạc màn; cờ; hồi kịch

Từ liên quan đến 映写幕